Notice: Undefined index: id in /home/admin/domains/demotour.dulichvietnam.com.vn/public_html/func.php on line 301

Notice: Trying to access array offset on value of type null in /home/admin/domains/demotour.dulichvietnam.com.vn/public_html/func.php on line 306
Tin tức Du lịch - - Du lịch Việt Nam

Bảng giá tham khảo cho thuê xe tại Sapa - Lào Cai và các tỉnh lân cận

Cập nhật lúc 07:00:00, 27/07/2011
Lào Cai là tỉnh vùng cao biên giới nằm phía Tây Bắc Việt Nam cách Hà Nội 296 km theo đường sắt và 345 km theo đường bộ. Phía đông giáp tỉnh Hà Giang; phía tây giáp tỉnh Sơn La và Lai Châu; phía nam giáp tỉnh Yên Bái, phía bắc giáp tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) với 203 km đường biên giới. Hiện nay, tỉnh Lào Cai gồm thành phố Lào Cai và 8 huyện: Bảo Thắng, Bảo Yên, Bắc Hà, Si Ma Cai, Mường Khương, Sa Pa, Bát Xát, Văn Bàn. Diện tích tự nhiên 6.383,88 km2
Nội dung bài viết:
 

Tuyến đường

Bảng giá xe Sapa

Jandcruiser

4 & 15 chỗ

Ford, ZACE

Ford

25 chỗ

29 chỗ

35 chỗ

7 chỗ

16 chỗ

Lào Cai - Sapa (Ngược lại)

279,000

312,000

345,000

367,000

557,000

613,000

836,000

Sapa - Cốc Ly - Sapa (1ngày)

836,000

891,000

924,000

971,000

1,449,000

1,783,000

2,450,000

Lào Cai - Cốc Ly - Sapa (1 ngày)

724,000

836,000

874,000

903,000

1,337,000

1,560,000

2,228,000

Lào Cai - Bắc Hà - Sapa (1 ngày)

724,000

836,000

874,000

903,000

1,337,000

1,560,000

2,228,000

Lào Cai - Bắc Hà - Sapa (2 ngày)

1,003,000

1,115,000

1,214,000

1,243,000

1,845,000

2,136,000

2,913,000

Sapa - Cắn Cấu - Bắc Hà - Sapa (2 ngày)

1,226,000

1,392,000

1,449,000

1,505,000

2,228,000

2,450,000

3,008,000

Sapa - Bắc Hà - Sapa (1 ngày)

836,000

891,000

924,000

971,000

1,449,000

1,783,000

2,450,000

Sapa - Cắn Cấu - Sapa (1 ngày)

891,000

1,003,000

1,058,000

1,115,000

1,672,000

1,783,000

2,673,000

Lào Cai - Cắn Cấu - Sapa (1 ngày)

836,000

947,000

975,000

1,003,000

1,560,000

1,783,000

2,450,000

Lào Cai – Mưường Hum - Sapa (1 ngày)

781,000

891,000

924,000

947,000

1,449,000

1,783,000

-

Sapa - Bình Lưu - Sapa (1 ngày)

669,000

781,000

836,000

891,000

1,115,000

1,783,000

2,228,000

Sapa - Bình Lưu - Lào Cai (1 ngày)

836,000

1,003,000

1,036,000

1,058,000

1,505,000

1,560,000

2,562,000

Sapa – Mường Khương - Sapa (1 ngày)

781,000

891,000

924,000

947,000

1,449,000

1,783,000

2,450,000

Sapa – Mưường Khương - Lao Cai (1 ngày)

724,000

836,000

869,000

891,000

1,337,000

1,560,000

2,228,000

Sapa - Xín Chéng - Lào Cai

1,204,000

1,263,000

1,313,000

1,406,000

2,081,000

2,377,000

2,866,000

Sapa - Xín Chéng - Sapa

1,296,000

1,355,000

1,406,000

1,498,000

2,173,000

2,469,000

2,959,000

Sapa - Bắc Hà - Xín Chéng - Sapa (2 ngày)

1,511,000

1,719,000

1,773,000

1,887,000

2,616,000

2,896,000

3,536,000

Sapa - Bắc Hà - Xín Chéng - Lào Cai 2 ngày

1,463,000

1,672,000

1,676,000

1,790,000

2,518,000

2,750,000

3,390,000

Lào Cai - Cao sơn - Sapa ( hoặc ngược lại )

1,046,000

1,201,000

1,304,000

1,356,000

1,967,000

2,199,000

3,042,000

Lào Cai - Lùng Khấu Nhin - Sapa ( hoặc ngược lại )

852,000

959,000

1,013,000

1,065,000

1,599,000

1,812,000

2,557,000

Lào Cai - Cao son - Sapa 2 ngày ( hoặc ngược lại )

1,433,000

1,588,000

1,691,000

1,792,000

2,450,000

2,683,000

3,622,000

Lào Cai-Tà Thàng-Sapa

724,000

781,000

836,000

891,000

1,337,000

1,449,000

2,117,000

Sapa - Thác Bạc, đèo Trạm Tôn - Sapa

209,000

232,000

234,000

265,000

332,000

357,000

410,000

Sapa - Cát Cát - Sapa

145,000

178,000

189,000

201,000

223,000

279,000

335,000

Sapa - Tả Phìn - Sapa

189,000

212,000

234,000

245,000

312,000

335,000

390,000

Sapa - Tả Phìn - Lào Cai

400,000

479,000

490,000

501,000

724,000

781,000

1,115,000

Đưa Lao Chải - Đón Tả Van

189,000

212,000

234,000

245,000

312,000

335,000

390,000

Đón Tả Van

134,000

178,000

201,000

223,000

279,000

312,000

335,000

Đón Giàng Tả Chải

167,000

201,000

223,000

245,000

312,000

335,000

357,000

Đưa Lao Chải - Đón Giàng Tả Chải

212,000

245,000

262,000

279,000

335,000

390,000

446,000

Đón đầu dốc Sử Pán

223,000

279,000

306,000

312,000

390,000

446,000

501,000

Đưa đón đầu dốc Sử Pán (Trong ngày)

390,000

446,000

479,000

501,000

669,000

836,000

947,000

Đón Sín Chải

112,000

145,000

156,000

167,000

279,000

312,000

357,000

Đưa đỉnh đèo, đón Sín Chải

312,000

335,000

350,000

367,000

557,000

669,000

-

Đưa Má Tra - Đón Tả Phìn

212,000

245,000

250,000

279,000

335,000

390,000

423,000

Sapa - Bản Hồ - Sapa (1 ngày)

650,000

720,000

760,000

800,000

-

-

-

Đưa (hoặc đón) Thanh Kim

256,000

289,000

335,000

211,000

557,000

590,000

724,000

Đưa (hoặc đón) Thanh Phú

390,000

-

-

-

-

-

-

Đón Bản Hồ

335,000

582,000

630,000

630,000

775,000

823,000

-

Đón Tả Phìn

167,000

201,000

223,000

245,000

312,000

335,000

390,000

Sapa - Lai Châu - Điện Biên (3 ngày)

2,562,000

2,785,000

2,930,000

2,951,000

4,010,000

4,345,000

5,793,000

Sapa-Lai Châu-Điện Biên-Sơn La-Hà Nội (4 ngày)

3,899,000

4,233,000

4,345,000

4,456,000

5,570,000

5,793,000

8,355,000

Sapa-Lai Châu-Điện Biên-Sơn La-Hà Nội (5 ngày)

4,122,000

4,456,000

4,623,000

4,790,000

6,239,000

6,684,000

9,469,000

Sapa - Lào Cai - Hà Nội (1 ngày)

2,673,000

2,940,000

3,074,000

3,208,000

3,877,000

4,278,000

5,348,000

Sapa - Lai Châu - Điện Biên - Sỉn Hồ (3 ngày)

3,118,000

3,342,000

3,426,000

3,548,000

4,902,000

5,236,000

7,241,000

 

Ý KIẾN CỦA BẠN
CÁC TIN KHÁC
zalo
Công Ty Du Lịch Việt Nam, Tour Du Lịch Trong Nước, Quốc Tế